Có 1 kết quả:

廿八躔 niàn bā chán ㄋㄧㄢˋ ㄅㄚ ㄔㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the twenty-eight constellations
(2) also written 二十八宿[er4 shi2 ba1 xiu4]

Bình luận 0